Ma túy là một vấn đề không chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia mà còn mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các nước và tổ chức quốc tế. Nghị quyết 163/2024/QH15 nhấn mạnh việc tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm, chia sẻ thông tin và đối phó với các hoạt động ma túy xuyên quốc gia. Các tổ chức tội phạm ma túy ngày càng sử dụng các phương thức tinh vi, bao gồm lợi dụng không gian mạng để buôn bán và vận chuyển ma túy, khiến việc hợp tác với các quốc gia trong khu vực ASEAN và các tổ chức như Interpol, UNODC (Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm) trở nên thiết yếu. Chương trình đặt mục tiêu giảm trên 3% số vụ phạm tội về ma túy và tăng tỷ lệ phát hiện, triệt phá các vụ lợi dụng không gian mạng trên 5%, trong đó hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc chia sẻ dữ liệu, công nghệ và chiến lược phòng, chống.
Việc học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia có mô hình phòng, chống ma túy hiệu quả, như chương trình D.A.R.E của Mỹ, cũng được khuyến khích. Những mô hình này có thể được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh Việt Nam, đặc biệt trong việc giáo dục thanh thiếu niên và xây dựng các cộng đồng không ma túy. Hơn nữa, hợp tác quốc tế còn hỗ trợ trong việc đào tạo lực lượng chuyên trách, nâng cao năng lực điều tra và ngăn chặn các đường dây ma túy xuyên biên giới. Thông qua các hiệp định song phương và đa phương, Việt Nam có thể tiếp cận các nguồn lực và công nghệ tiên tiến, từ đó nâng cao hiệu quả của chương trình.
Một điểm nhấn của Chương trình mục tiêu quốc gia phòng, chống ma túy là đầu tư vào trang thiết bị, phương tiện và ứng dụng khoa học, công nghệ để nâng cao năng lực cho lực lượng chuyên trách. Nghị quyết yêu cầu đầu tư mạnh mẽ vào các công cụ hiện đại, như hệ thống phân tích dữ liệu, giám sát bằng công nghệ số và thiết bị phát hiện ma túy tiên tiến. Những công nghệ này không chỉ giúp phát hiện và triệt phá các đường dây ma túy mà còn hỗ trợ trong việc giám sát các khu vực trọng điểm, phức tạp về ma túy. Ví dụ, việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu trên không gian mạng có thể giúp lực lượng chức năng phát hiện sớm các hoạt động buôn bán ma túy trực tuyến, vốn đang gia tăng nhanh chóng.
Ngoài ra, công nghệ cũng được ứng dụng trong công tác cai nghiện và hỗ trợ tái hòa nhập. Chương trình đặt mục tiêu trên 80% trạm y tế cấp xã và 100% cơ sở cai nghiện công lập đủ điều kiện xác định tình trạng nghiện ma túy, trong đó các thiết bị y tế hiện đại sẽ đóng vai trò quan trọng. Các điểm tư vấn cai nghiện tại trên 70% xã, phường, thị trấn có người nghiện cũng cần được trang bị công nghệ để hỗ trợ tư vấn và theo dõi quá trình cai nghiện. Việc ứng dụng công nghệ số, như các ứng dụng quản lý dữ liệu người nghiện, sẽ giúp các cơ quan chức năng theo dõi hiệu quả và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý.
Chương trình được hỗ trợ bởi nguồn kinh phí lớn, với tổng vốn tối thiểu 22.450,194 tỷ đồng, bao gồm 17.725,657 tỷ đồng từ ngân sách trung ương (9.827 tỷ đồng cho đầu tư phát triển và 7.898,657 tỷ đồng cho sự nghiệp), 2.223,537 tỷ đồng từ ngân sách địa phương và 50 tỷ đồng từ các nguồn huy động hợp pháp khác. Nguyên tắc phân bổ vốn ưu tiên các địa phương khó khăn, vùng đồng bào dân tộc thiểu số và các khu vực trọng điểm về ma túy, đảm bảo sử dụng kinh phí hiệu quả và không trùng lặp. Các địa phương tự cân đối ngân sách được yêu cầu sử dụng nguồn lực địa phương, trong khi ngân sách trung ương hỗ trợ các địa phương chưa tự cân đối.
Về cơ chế quản lý, Bộ Công an được giao vai trò chủ chương trình, phối hợp với các bộ, ngành và địa phương để triển khai. Các cơ chế kiểm tra, giám sát và đánh giá được thiết lập để đảm bảo tính minh bạch, phòng ngừa tiêu cực và xử lý nghiêm các vi phạm. Quốc hội, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và người dân sẽ tham gia giám sát, đảm bảo chương trình đạt được các mục tiêu đề ra. Chính phủ cũng được giao nhiệm vụ ban hành các cơ chế, chính sách đặc thù theo trình tự rút gọn để tháo gỡ khó khăn, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thực hiện.
Nghị quyết 163/2024/QH15 và Chương trình mục tiêu quốc gia phòng, chống ma túy đến năm 2030 là một nỗ lực toàn diện, kết hợp hợp tác quốc tế và ứng dụng công nghệ để đối phó với vấn nạn ma túy. Với sự đầu tư mạnh mẽ vào nguồn lực tài chính và công nghệ, cùng với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, các ngành và các đối tác quốc tế, chương trình hứa hẹn sẽ mang lại những kết quả tích cực. Bằng cách ngăn chặn hiệu quả các hoạt động ma túy, nâng cao nhận thức cộng đồng và hỗ trợ người nghiện tái hòa nhập, Việt Nam có thể từng bước xây dựng một xã hội an toàn, không ma túy, góp phần vào sự phát triển bền vững đến năm 2030 và xa hơn.
Tác giả: Hồng Lợi
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn